Mã Khu Vực +30-697-(8140000...8149999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 30 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 697 Số thuê bao từ : 8140000 Số thuê bao đến : 8149999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 10 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : COSMOTE S.A Bấm vào đây để mua Hy Lạp Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : el (Hy Lạp) Mã nước : 300 (Hy Lạp) Quốc Gia Mã : GR (Hy Lạp) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Europe/Athens Giờ phối hợp quốc tế : +02:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10 Latitude : 37.9800 Kinh Độ : 23.7200 ‹ trước : +30-697-(8130000...8139999) sau › : +30-697-(8150000...8159999) Dialling Instructions For trunk calls: - 697 8140000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 30 697 8140000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 8140000 ~ 8149999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +30-697-8140000 / 0030-697-8140000 (0697-8140000 / 0-697-8140000) +30-697-8140001 / 0030-697-8140001 (0697-8140001 / 0-697-8140001) +30-697-8140002 / 0030-697-8140002 (0697-8140002 / 0-697-8140002) +30-697-8140003 / 0030-697-8140003 (0697-8140003 / 0-697-8140003) +30-697-8140004 / 0030-697-8140004 (0697-8140004 / 0-697-8140004) ...+30-697-xxxxxxx / 0030-697-xxxxxxx (0697-xxxxxxx / 0-697-xxxxxxx) ...+30-697-8149995 / 0030-697-8149995 (0697-8149995 / 0-697-8149995) +30-697-8149996 / 0030-697-8149996 (0697-8149996 / 0-697-8149996) +30-697-8149997 / 0030-697-8149997 (0697-8149997 / 0-697-8149997) +30-697-8149998 / 0030-697-8149998 (0697-8149998 / 0-697-8149998) +30-697-8149999 / 0030-697-8149999 (0697-8149999 / 0-697-8149999)