Mã Khu Vực +30-699-(5140000...5149999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 30 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 699 Số thuê bao từ : 5140000 Số thuê bao đến : 5149999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 10 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : WIND HELLAS TELECOMMUNICATIONS SA Bấm vào đây để mua Hy Lạp Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : el (Hy Lạp) Mã nước : 300 (Hy Lạp) Quốc Gia Mã : GR (Hy Lạp) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Europe/Athens Giờ phối hợp quốc tế : +02:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10 Latitude : 37.9800 Kinh Độ : 23.7200 ‹ trước : +30-699-(5130000...5139999) sau › : +30-699-(5150000...5159999) Dialling Instructions For trunk calls: - 699 5140000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 30 699 5140000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 5140000 ~ 5149999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +30-699-5140000 / 0030-699-5140000 (0699-5140000 / 0-699-5140000) +30-699-5140001 / 0030-699-5140001 (0699-5140001 / 0-699-5140001) +30-699-5140002 / 0030-699-5140002 (0699-5140002 / 0-699-5140002) +30-699-5140003 / 0030-699-5140003 (0699-5140003 / 0-699-5140003) +30-699-5140004 / 0030-699-5140004 (0699-5140004 / 0-699-5140004) ...+30-699-xxxxxxx / 0030-699-xxxxxxx (0699-xxxxxxx / 0-699-xxxxxxx) ...+30-699-5149995 / 0030-699-5149995 (0699-5149995 / 0-699-5149995) +30-699-5149996 / 0030-699-5149996 (0699-5149996 / 0-699-5149996) +30-699-5149997 / 0030-699-5149997 (0699-5149997 / 0-699-5149997) +30-699-5149998 / 0030-699-5149998 (0699-5149998 / 0-699-5149998) +30-699-5149999 / 0030-699-5149999 (0699-5149999 / 0-699-5149999)