Mã Khu Vực +30-699-(9900000...9909999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 30 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 699 Số thuê bao từ : 9900000 Số thuê bao đến : 9909999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 10 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : WIND HELLAS TELECOMMUNICATIONS SA Bấm vào đây để mua Hy Lạp Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : el (Hy Lạp) Mã nước : 300 (Hy Lạp) Quốc Gia Mã : GR (Hy Lạp) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : Europe/Athens Giờ phối hợp quốc tế : +02:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10 Latitude : 37.9800 Kinh Độ : 23.7200 ‹ trước : +30-699-(9890000...9899999) sau › : +30-699-(9910000...9919999) Dialling Instructions For trunk calls: - 699 9900000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 30 699 9900000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 9900000 ~ 9909999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +30-699-9900000 / 0030-699-9900000 (0699-9900000 / 0-699-9900000) +30-699-9900001 / 0030-699-9900001 (0699-9900001 / 0-699-9900001) +30-699-9900002 / 0030-699-9900002 (0699-9900002 / 0-699-9900002) +30-699-9900003 / 0030-699-9900003 (0699-9900003 / 0-699-9900003) +30-699-9900004 / 0030-699-9900004 (0699-9900004 / 0-699-9900004) ...+30-699-xxxxxxx / 0030-699-xxxxxxx (0699-xxxxxxx / 0-699-xxxxxxx) ...+30-699-9909995 / 0030-699-9909995 (0699-9909995 / 0-699-9909995) +30-699-9909996 / 0030-699-9909996 (0699-9909996 / 0-699-9909996) +30-699-9909997 / 0030-699-9909997 (0699-9909997 / 0-699-9909997) +30-699-9909998 / 0030-699-9909998 (0699-9909998 / 0-699-9909998) +30-699-9909999 / 0030-699-9909999 (0699-9909999 / 0-699-9909999)