Bạn đang ở đây

+30-801-(1100000...1109999), Shared Cost Services

Mã Khu Vực +30-801-(1100000...1109999) nằm tại Shared Cost Services, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


  • Mã quay số quốc tế : 30
  • Tiền tố quốc tế : 00
  • Tiền tố quốc gia : 0
  • Mã điểm đến trong nước : 801
  • Số thuê bao từ : 1100000
  • Số thuê bao đến : 1109999
  • Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3
  • Áp dụng Mã điểm đến trong nước :
  • Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Loại số điện thoại : B (B)
  • Tên gọi Nhà kinh doanh : OTE S.A
  • Bấm vào đây để mua Hy Lạp Kho dữ liệu mã Khu vực
Thông tin khác


Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 801 1100000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 30 801 1100000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

1100000 ~ 1109999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +30-801-1100000 / 0030-801-1100000 (0801-1100000 / 0-801-1100000)
  • +30-801-1100001 / 0030-801-1100001 (0801-1100001 / 0-801-1100001)
  • +30-801-1100002 / 0030-801-1100002 (0801-1100002 / 0-801-1100002)
  • +30-801-1100003 / 0030-801-1100003 (0801-1100003 / 0-801-1100003)
  • +30-801-1100004 / 0030-801-1100004 (0801-1100004 / 0-801-1100004)
  • ...
  • +30-801-xxxxxxx / 0030-801-xxxxxxx (0801-xxxxxxx / 0-801-xxxxxxx)
  • ...
  • +30-801-1109995 / 0030-801-1109995 (0801-1109995 / 0-801-1109995)
  • +30-801-1109996 / 0030-801-1109996 (0801-1109996 / 0-801-1109996)
  • +30-801-1109997 / 0030-801-1109997 (0801-1109997 / 0-801-1109997)
  • +30-801-1109998 / 0030-801-1109998 (0801-1109998 / 0-801-1109998)
  • +30-801-1109999 / 0030-801-1109999 (0801-1109999 / 0-801-1109999)