Bạn đang ở đây

+30-801-(1140000...1149999), Shared Cost Services

Mã Khu Vực +30-801-(1140000...1149999) nằm tại Shared Cost Services, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


  • Mã quay số quốc tế : 30
  • Tiền tố quốc tế : 00
  • Tiền tố quốc gia : 0
  • Mã điểm đến trong nước : 801
  • Số thuê bao từ : 1140000
  • Số thuê bao đến : 1149999
  • Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3
  • Áp dụng Mã điểm đến trong nước :
  • Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Loại số điện thoại : B (B)
  • Tên gọi Nhà kinh doanh : OTE S.A
  • Bấm vào đây để mua Hy Lạp Kho dữ liệu mã Khu vực
Thông tin khác


Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 801 1140000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 30 801 1140000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

1140000 ~ 1149999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +30-801-1140000 / 0030-801-1140000 (0801-1140000 / 0-801-1140000)
  • +30-801-1140001 / 0030-801-1140001 (0801-1140001 / 0-801-1140001)
  • +30-801-1140002 / 0030-801-1140002 (0801-1140002 / 0-801-1140002)
  • +30-801-1140003 / 0030-801-1140003 (0801-1140003 / 0-801-1140003)
  • +30-801-1140004 / 0030-801-1140004 (0801-1140004 / 0-801-1140004)
  • ...
  • +30-801-xxxxxxx / 0030-801-xxxxxxx (0801-xxxxxxx / 0-801-xxxxxxx)
  • ...
  • +30-801-1149995 / 0030-801-1149995 (0801-1149995 / 0-801-1149995)
  • +30-801-1149996 / 0030-801-1149996 (0801-1149996 / 0-801-1149996)
  • +30-801-1149997 / 0030-801-1149997 (0801-1149997 / 0-801-1149997)
  • +30-801-1149998 / 0030-801-1149998 (0801-1149998 / 0-801-1149998)
  • +30-801-1149999 / 0030-801-1149999 (0801-1149999 / 0-801-1149999)